|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ôm ấp
verb
to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture
![](img/dict/02C013DD.png) | [ôm ấp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to embrace; to cuddle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Há» Ä‘ang hôn hÃt ôm ấp nhau trong phòng khách | | They are kissing and cuddling in the living-room | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem ấp ủ |
|
|
|
|