|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ôm ấp
verb
to embrace, to cuddle ; to nurse, to nurture
 | [ôm ấp] | |  | to embrace; to cuddle | |  | Há» Ä‘ang hôn hÃt ôm ấp nhau trong phòng khách | | They are kissing and cuddling in the living-room | |  | xem ấp ủ |
|
|
|
|